Có 1 kết quả:
公道 gōng dào ㄍㄨㄥ ㄉㄠˋ
gōng dào ㄍㄨㄥ ㄉㄠˋ [gōng dao ㄍㄨㄥ ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) justice
(2) fairness
(3) public highway
(2) fairness
(3) public highway
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
gōng dào ㄍㄨㄥ ㄉㄠˋ [gōng dao ㄍㄨㄥ ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0